Có 2 kết quả:

齷齪 wò chuò ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ龌龊 wò chuò ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hẹp hòi, tính cáu bẳn

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty

Từ điển phổ thông

hẹp hòi, tính cáu bẳn

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty