Có 2 kết quả:
齷齪 wò chuò ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ • 龌龊 wò chuò ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hẹp hòi, tính cáu bẳn
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hẹp hòi, tính cáu bẳn
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty
Bình luận 0